Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.1 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.0 |
KTT - Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Kế toán tổng hợp , Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng hợp/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 11,0 - 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Ke toan tong hop
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Kế Toán Trưởng - Kế Toán Tổng Hợp - Quản Lý Điều Hành: Có Nhiều Kỹ Năng Và Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Kế Toán-Tài Chính Các Ngành Kinh Tế Công Nghiệp, Thương Mại, Xây Dựng, Nông Nghiệp, Lâm Nghi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Kế toán tổng hợp/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Chuyên viên kế toán/Kế toán tổng hợp/ Kế toán trưởng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Kế Toán Tổng Hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
4.8 |
kế toán trưởng, kế toán tổng hợp hoặc cả hai.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế Toán Trưởng hoặc kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 12,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Kế toán tổng hợp hoặc kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Kế toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý điều hành / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
8 năm | 8,5 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
4.5 |
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp / Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.5 |
Nhân viên Kế toán/ Kế toán tổng hợp/ Nhân viên kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
9 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kế Toán Tổng Hợp, Công Nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.4 |
KE TOAN TONG HOP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kế toán tổng hợp, chuyên viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Kế toán tổng hợp,Kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 5,5 - 7,5 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |