Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kế toán trưởng/ kể toán tổng hợp/ Sale tour.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Kế toán tổng hợp - kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Kế toán tổng hợp, kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 800 - 850 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế toán Tổng hợp - Kế toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Trưởng; Kế Toán Tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Trưởng, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Kế toán trưởng/ kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân viên kế toán, kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Kế toán tổng hợp/Kế Toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế Toán Viên/ Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán Trưởng - Kế toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
4.3 |
Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Kế toán Trưởng - Kế toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Kế toán tổng hợp hoặc trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Kế toán tổng hợp- Trợ lý kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 450 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế toán tổng hợp /Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Kế toán trưởng hoặc kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.2 |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 13,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kế Toán Tổng hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Kế toán tổng hợp , Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.8 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG/KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Kế toán tổng hợp - Kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế toán Trưởng - Kế toán Tổng Hợp - Trợ lý Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
6.1 |
Kế Toán Trưởng / Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Kế Toán Tổng Hợp - kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Kế Toán Trưởng/ Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp/Kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế Toán Tổng Hợp / Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kế toán tổng hợp/ Kế toán trưởng/ Kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Kế toán tổng hợp/kế toán trưởng có kinh nghiệm quyết toán thuế.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Kế Toán Tổng Hợp / Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng hợp/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 11,0 - 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 16,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |