Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,068 hồ sơ lawyer x tại Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.0 Quality Manager/Laboratory Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.3 Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.2 Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
en 5.8 Lập trình viên, Team leader, PM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.8 lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.8 Phụ Trách Phòng Tài Chính - Kế Toán (Có Nhiều Kinh Nghiệm Làm Việc Trong Lĩnh Vực Sxkd, Dv, Tm, Xd)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
5.7 Kỹ sư hệ thống điện (Có kinh nghiệm làm nhà thầu thi công Hạng mục M&E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
5.5 Kỹ Sư Thiết Kế Kết Cấu Xây Dựng (Làm Việc Tại Đà Nẵng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
5.4 Nhân sự - Đào tạo - Kỹ sư nhiệt lạnh - Nhân viên thu mua - Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.0 Lập Trình Viên (.Net, Java, PHP, Mobile)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.0 Quản Trị Mạng, Lập Trình Viên, Thiết Kế Web, Giảng Viên, Giáo Viên Ngành Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
4.7 Quản lý môi trường - An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 7,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 4.5 English Language Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.3 Kỹ sư môi trường - Kỹ sư an toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
hơn 10 năm qua
4.2 Nhân Viên Kinh Doanh (Làm Việc Tại Miền Trung)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Lập trình viên, trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.1 Lập Trình Viên Game Mobile
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên viên Kinh Doanh/ Marketing có kinh nghiệm làm việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
3.9 Thư ký Quản lý dự án, kiểm soát hồ sơ pháp lý, khối lượng thi công xây dựng, lập hồ sơ đấu thầu,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.8 Nhân viên kinh doanh làm việc tại Hà Nội
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hải Dương
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.8 Lawyer/Legal Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Nhân viên Lập trình .NET
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Yên Bái
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.7 Chuyên Viên Lao Động Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.6 Trưởng Phòng An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
3.6 Kỹ Sư Điện, ĐHKK, Nhiệt Lạnh, Cấp Thoát Nước, PCCC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.6 Kỹ sư nông lâm nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 3.6 Lawyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.4 Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
3.4 Nguyễn Đình Lâm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hòa Bình
hơn 10 năm qua
3.3 Nhân viên lập trình PHP/Thiết kế Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Nhân viên điện - điện tử - điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.3 Quản Lý Và Lập Các Dự Án Về Môi Trường, Nước Thải, Rác Thải, Chất Thải Rắn - Lập Báo Cáo Đtm Các Dự Án Phát Triển - Quản Lý Các Dự Án Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Và Cộng Đồng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.2 Kỹ Sư Thiết Kế Kết Cấu Xây Dựng (Làm Việc Tại Đà Nẵng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
en 3.2 Lập Trình Viên .NET
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân viên Lập trình Phần mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.2 Lập trình viên .net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 500 - 750 USD Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.2 Lập Trình Viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.1 Kỹ sư thiết kế, định giá, tư vấn lập/quản lý dự án, đấu thầu các công trình Cơ điện nước
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.1 Lập trình viên
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Xin việc kế toán làm tại công ty nước ngoài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lập trình viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lắp Ráp Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Lập trình viên / Trưởng nhóm
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Lập Trình Viên Có Kinh Nghiệm, Năng Động, Ham Học Hỏi, Dễ Gần
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lập Trình - Kinh Doanh Quản Trị Dự Án Và Hệ THống Thông TIn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lập trình viên ASP .NET
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhan vien lam trong linh vuc thoi trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10