Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,937 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Bà Rịa - Vũng Tàu x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
15 năm 1,800 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Plant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Property Management, Customer Service, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Supervisor / District Manager / Area Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Area Sales Manager - FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
HR - Admin manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
6 tháng qua
en 8.8 CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm 8,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Senior QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
14 năm 1,600 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Sourcing Manager,Engineering manager, Production Manager, Plant Manager, Tooling Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 F&B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.1 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Trưởng Phòng Kinh Doanh (Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 7.8 Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm 3,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 Business Unit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm trên 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Factory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
14 năm 2,500 - 3,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Merchandiser, Senior merchandiser, Merchandiser leader, Merchandiser manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Chief Accountant or Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
An Giang
hơn 10 năm qua
5.8 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 HR/ PA to CEO/ Event-PR manager/ back office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Giám Đốc Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en 5.4 Mechanical Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.2 Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.1 Purchasing Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 Executive Assistant/ Personal Assistant/ Office Manager/ Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Biz development/ channel sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Sales Manager, Sales Capability Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.4 Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng / QC Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en 4.4 Industry Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 4.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
14 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 3.9 IT manager, IT Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm trên 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Manager, Coordinator, Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Sale Manager (ETC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en 3.5 Admissions counselor, Marketing, Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 IT MANAGER, IT STAFF.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 500 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12