Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,846 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 38
4 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
15 năm 1,800 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 4.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm trên 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 6.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm 23,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 6.5 Manager ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 850 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
28 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 1,700 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.9 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
7 năm 1,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10