Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Office manager/Brand Manager/Admin Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,700 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Purchasing Manager, Material Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 900 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
14 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Vice General Manager/ Business Manager/ Sales Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Factory Manager / Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Managerial position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
14 năm | 30,0 - 45,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Manageer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Le Nguyen Duy Nhan- Professional Investmen/ Project Manager in Vietnam Real Estate Market
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
M&E Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Manager Accounts and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Export Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Business development, Senior Sale excutive, Operation manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 10 năm qua | |
Technical Manager/ Production Manager/ QA /technical pattern(garment)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Marketing director/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | 1,800 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
IT Manager / Project Manager / Factory Automation Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | trên 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR-ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
13 năm | 1,800 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
MIS Manager, Business Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | trên 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Store Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | 3,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Property Manager or Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Airport Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Digital Production Manager / Digital Marketing Manager / IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Manager, project manager, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
National Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
13 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.4 |
Quản Lý Khu Vực (Area Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Assistant Finance Manager, Chief Accountant, Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Quality Manager (QA/QC), Fatory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Materials and Logistics/Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
6.0 |
Merchandise - Marketing - Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.0 |
Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Sales Manager, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Planning Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Factory Manager, Factory Director....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Operation & Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
IT Manager/IT Head/MIS Director/IT Project Manager/Entrepreneur/Start-up Business 2014
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |