Tìm hồ sơ

Tìm thấy 142 hồ sơ marketing executive x tại Hà Nội x , Quảng Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.8 Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 67
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.6 Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
16 năm 80,000 - 99,999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.4 Insurance Expert/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm trên 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 APPLY FOR IMPORT & EXPORT LOGISTICS MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.1 Executive Assistant, Operations Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 8.1 Chinese, English, marketing, foreign trade, customer service, purchasing, im/export, translation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.0 Sale&Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 600 - 650 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.8 Import export manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
16 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.2 Executive/Officer // Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 Regulatory Affairs Executive - Biotechnological Specialist - Master in Biomedicine
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.6 Marketing/ Management/ Assistant/ Associate/ Coordinator/ Executive/ Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.3 Local Area Cinema Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 Editor/Marketing/PR Executive (plus Online Marketing & Social Media)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.2 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 PR-Marketing / Customer Services Manager ( (9 years experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm trên 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 5.5 YEARS EXPERIENCE AS ACCOUNTING & FINANCE MANAGER IN BIG FOREIGN MANUFACTURING COMPANY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 4.8 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 Marketing Executive/ Researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.8 Executive/ Supervisor/ Manager/ Head
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.6 Nhân viên Marketing-Marketing Executive, Nhân viên kinh doanh-Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.5 Recruitment Manager, Talent Management, Executive Search, Sales, Business Development...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.5 Marketing/Sales/Management Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.5 Sale/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.4 Marketing Excutive/ Assistant, Advertising Excutive/ Assistant, Customer Service Staff, Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.2 Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.2 Executive Assistant, Marketing, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm trên 400 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Account Director/Manager, Marketing Manager/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 4,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 750 - 1,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.0 Marketing, Branding/Senior Executive, Assistant Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.9 Sales Excutive, Sales Assistant Manager, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 3.9 1. Customer Services: Customer Service Supervisor 2. Research & Development/ Science: Researcher 3. Marketing: Research and Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Mechandiser, Import-Export, Marketing, Sales, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.8 Brand Officer/Marketing Executive/Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 9,0 - 11,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.8 Marketing staff/ Sales Executive/Export-Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.6 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.6 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Marketing/Communication/PR Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.5 Manager; Senior Executive; Sales Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 3.5 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.5 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Marketing and/or Import-Export manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.4 CUSTOMER SERVICE, SALE EXECUTIVE, MARKETING EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3