Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị hoặc kỹ sư cấp thoát nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | trên 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý tòa nhà/ Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | trên 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký/Nhân viên văn phòng/Sale Admin/nhân viên phòng dự án/Tiếp tân/Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm Định giá Bất động sản, Thẩm định Dự án Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bạc Liêu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
6 năm | 10,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
CRM & Sales Division
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kiến Trúc Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư TVGS Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
GIÁM SÁT KHU VỰC , SALE SUPERVISOR, KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên môi giới bất động sản- Ke Toan Truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Giam Doc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên môi giới bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 515 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kiến trúc sư quy hoạch / Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
6 năm | 412 - 824 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
THIẾT KẾ KIẾN TRÚC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 7,0 - 25,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Đầu tư / Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Thí nghiệm - Dự toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên môi giới bất động sản
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
6 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Real estate Agent
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Real estate Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kế toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Bartender
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |