Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
CFO / Finance Director / Financial Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm | trên 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
12 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán QLDA, chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 9,0 - 14,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | trên 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Ke toan truong, truong phong ke toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant/Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Head of Finance and Accounting or Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
Senior general accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
11 năm | 900 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Chief accountant, management accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.3 |
Ke toan truong, TP kiem soat noi bo, Sales Manager, Giam doc tai chinh kinh doanh 0938 422 991
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kê toán trưởng hoặc Kê toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Senior fixed asset management/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Finance manager/Business Analysis Manager/Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
TÌM VIỆC KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Chief Accountant/ General accountant / Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Giám đốc điều hành, giám đốc kinh doanh, giám đốc tài chính, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Kế toán trưởng, kế toán thuế, kế toán tổng hợp, giám sát kế toán....
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Accounting Manager/ Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.9 |
Kế toán quản trị, Dịch vụ khách hàng, Kế toán công nợ, Quản lý bán hàng ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Quản lý Tài chính/ Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.2 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
KTT - Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Kế toán trưởng nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực : SX - TM - DV - XD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.9 |
Ke toan thanh toan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý điều hành / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Chief Accountant, financial expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Kế toán trưởng/ Giám đốc tài chính/ Chuyên viên tài chính cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |