Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
|
19 năm | 250 - 350 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất / Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
lao động phổ thông, tạp vụ công ty , công nhân.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên giao nhận / Nhân viên thu hồi nợ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
15 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế B2
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
5.5 |
Nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Quản lý xưởng cơ khí.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Cai cong trinh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Repairing Worker
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Congnhankythuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhan vien hoac To truong to San xuat, Dinh muc nguyen vat lieu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -37
|
11 năm | 1,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
|
11 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua | |
Tai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Giao dịch viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
|
11 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Cô giáo giữ trẻ tại nhà
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -34
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên, Kỹ Thuật Viên Thợ Đồng(Gò Hàn)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lai xe dau b2
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
nhan vien
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
nhan vien Lai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
3.4 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Tài xế
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
10 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Nam Định
Thái Bình Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên giao nhận hàng hóa, lao đông phổ thông, chạy vật tư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
gaim sat an ninh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Tho May
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
10 năm | 3,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
LAI XE
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | 206 - 309 USD |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 5.2 |
Trợ Lý Quản Lý Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Lao Động Phổ Thông / Phi Chính Phủ / Phi Lợi Nhuận / Vận Chuyển
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Thợ hàn/ Nhóm trưởng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Lắp Đặt/ Giao Nhận
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Lái xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
taixe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
8 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhan vien sale
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, thủ kho, lao động phổ thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
|
8 năm | Thương lượng |
Cà Mau
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 1,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
cong nhan hay nhan vien
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
8 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
en |
Nhan vien QC Out Side, QC/QA
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |