Tìm hồ sơ

Tìm thấy 485 hồ sơ nhan vien x tại Quảng Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.2 NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân viên nhân sự, nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính. Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/ Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Khác
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Giao Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên It, Nhân Viên Kỹ Thuật, Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Đối Ngoại / Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Quảng Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Tây
Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chuyên viên, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhan Vien Phuc Vu Order
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Ngành Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hòa Bình
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Laptop
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Quảng Ninh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Thái Bình
Quảng Ninh
Bắc Ninh
Bắc Giang
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên IT phần mềm
| Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhan Vien It, Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Lạng Sơn
Quảng Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán, nhân viên kế hoạch, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
1 năm Thương lượng Hải Dương
Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,5 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hàng Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10