Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Phú Thọ Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh,kĩ sư,giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | 3,0 - 4,5 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
5.1 |
Nhân viên logistics/kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, mảketing và kỹ thuật về công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 206 - 309 USD |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
3.2 |
Giám sát kinh doanh, Nhân viên kinh doanh, Nhân viên kho, quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Giám Sát/ Trưởn Văn Phòng Đại Diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Kiêm Theo Dõi Đơn Hàng Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Phòng Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing, tổ chức sự kiện, đóng phim, gia sư, dạy võ cổ truyền,quản lý nhân sự, nhân viên giao dịch
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhan Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh-Bán Hàng-Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
4 năm | 206 - 309 USD |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Phú Yên Hải Phòng |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Khác
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Nhan Viên Phòng Kinh Doanh ; Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh-Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh & Nhân Viên Văn Phòng Có Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh, Nhân Viên Hcns, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Giám Sát Bán Hàng 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh tại Hải Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh hoặc Hành Chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Vệ.lễ Tân. Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 206 - 412 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Lái Xe,cử Nhân Cntt,nv Kinh Doanh,nv Giao Nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Xnk
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Hải Phòng Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Xuất Khẩu Lao Động, Hình Chính Sự Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Ban Hang, Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh giám sát bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Vệ, Nhân Viên Kinh Doanh, Công Nhân, Phụ Bếp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |