Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh Nhiều Kinh nghiệm Trong Việc Thiết Lập Và Phát Triển Kênh Phân Phối Ngành Hàng Tiêu Dùng Tại Việt Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm Tài chính/Tín dụng;Chuyên viên Đào tạo Tài chính/Tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng học vụ, giáo viên tiếng Anh, nhân viên biên phiên dịch, nhân viên tiếp tân, thư ký giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Nhân sự tuyển dụng (ưu tiên khu vực quận Tân Bình)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
5.3 |
Nhân Viên Tiếp Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên tư vấn tài chính, Môi giới CK, NV tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Thư ký/Nhân viên văn phòng/Sale Admin/nhân viên phòng dự án/Tiếp tân/Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.0 |
Nhân viên kế toán; nhân viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Front Desk Executive / Nhân Viên Tiếp Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Làm Việc Tại Tiền Giang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Tiếp tân, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Tiep tan, thu ky, nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Receptionist/ Nhân viên Tiếp tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Viên/Kế Toán Quỹ Tín Dụng/Giao Dịch Viên Ngân Hàng/Lễ Tân/Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Khác |
hơn 10 năm qua | |
Cộng tác viên / Nhân viên tiếng Thái
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, nhân viên hành chánh, kế toán viên, tiếp tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính - Tiếp Tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
NHÂN VIÊN TÍN DỤNG/ TƯ VẤN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chính Tín Dụng / Nguồn Vốn / Dự Án / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tài chính-Thẩm định tín dụng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phân Tích Và Đầu Tư Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Tín Dụng/ Tài Chính/ Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Thẩm Định, Tín Dụng, Tài Chính, Bất Động Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tìm Các Công Việc Như Lễ Tân,bán Hàng,tuyển Dụng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Làm Kế Toán, Tài Chính, Kinh Doanh Hoặc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên tín dụng, tài chính, phát triển sản phẩm Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Hành chánh Nhân sự/ Thư ký/ Tổ chức sự kiện/ Tiếp tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, nhân viên bán hàng, hành chính nhân sự, tiếp tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Đánh Máy Vi Tính Tại Nhà
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cần Tìm Việc Nhân Viên Giao Hàng Hoặc Tài Xế Giao Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhâp Tích Thị Trường Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Receptionist ( Nhân Viên Tiếp Tân )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên nhân sự, lao động tiền lương (C& B), Tuyển dụng - đào tạo (R & T), thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 10 năm qua | |
Front Desk Executive / Nhân Viên Tiếp Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Thư Ký, Tiếp Tân, Gia Sư/Giáo Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hỗ trợ kinh doanh/ nhân viên văn phòng/ nhân viên thẩm định tín dụng/tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien Marketing, tư vấn dịch vụ, kế toán viên, phân tích tài chính, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên phân tích tài chính/ đầu tư, Trợ lý giám đốc tài chính, trợ lý giám đốc đầu tư, quản lý danh mục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nvkd, Ctv Kd Tài Chính Tín Dụng, Cộng Tác Viên Nhập Liệu Web Site
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tài chính, tín dụng, viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên chăm sóc khách hàng, Lễ tân, Thư ký, Nhân viên văn phòng, Trợ giảng tiếng Anh...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, Sự Kiện, Kinh Doanh, Tiếp Tân, Order, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Phân Tích Thị Trường, Chuyên Viên Thẩm Định, Nhân Viên Hành Chính, Chuyên Viên Phân Tích Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Tài Chính, Tư Vấn Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cần Tìm Việc Làm Thêm Tại Nhà Vào Buổi Tối Thời Gian Từ 18 Giờ Tới 21 Giờ
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Kế Toán, Lễ Tân, Thu Ky Van Phong, Nhan Vien Hanh Chanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký, tiếp tân, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Cskh, Tiếp Tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kiểm toán viên tài chính, nhan vien tin dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |