Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.9 |
Manager / Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
28 năm | 36,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Chief Operation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
(1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | 3,000 - 3,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
20 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Quản Lý Khách Sạn - Front Office Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Kiên Giang |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.7 |
National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
|
19 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en |
Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
18 năm | 4,000 - 6,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Hotel Manager, F&B Manager, Front Office Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Operation manager, Quality Manager, Production Manager, Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Chief Financial Officer; Chief Investment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
HR/Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 8 năm qua |
en 5.7 |
HR/ PA to CEO/ Event-PR manager/ back office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Executive Assistant/ Personal Assistant/ Office Manager/ Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | 1,000 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
TRƯỞNG PHÒNG THẺ (HEAD OF BANK CARD DEPARTMENT)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
|
14 năm | 40,0 - 70,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Office manager/Brand Manager/Admin Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,700 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Bridgestone Assembling Process Engineer of Technical Service.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
en |
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
14 năm | trên 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Head of Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
Deputy Director, Director, Assistant Of General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 8.3 |
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Translator/Interpreter/Assistant/Secretary/Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Logistic officer, Planner, WH Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Supervisor/Manager/Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nghiên cứu phát triển website / tư vấn marketing Online và Offline
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
13 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bạc Liêu |
hơn 10 năm qua | |
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | 750 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.0 |
Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
manager, officer, executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Office Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Account Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Staff of making shipping docs IM/EXPORT Dept
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Supervisor of Utility System (Boiler, Aircompessor, Chiller, Cooling Tower, AHU)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Officer Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Head of Finance and Accounting or Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 8.6 |
Head of Manufacturing & Supply Chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Front-Office /Customer services manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Project Manager / Country head of technology and operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |