Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,694 hồ sơ pharmacist x tại Ninh Bình x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.2 Kiểm thử phần mềm tester
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.7 Trưởng Bộ Phận Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 3.8 Trưởng Bộ Phận, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 Trưởng Bộ Phận Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên phát triển sản phẩm mới
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư kiểm thử phần mềm, Kỹ sư giải pháp phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Bộ Phận Lễ Tân, Bộ Phận Giám Sát, Trưởng Các Bộ Phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng phân tích và phát triển thị trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Purchasing executive or Product trainer / Executive in Pharmacy, Education and Import- Expor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Phiên Dịch Tiếng Pháp, thư kí (biết tiếng Pháp)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Phu trach dang ky san pham hoac nghien cuu san pham
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Phân Phối Mặt Hàng Tiêu Dùng, Thực Phẩm, Đồ Uống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng, bộ phận kỹ thuật máy tính, phần mềm
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Biên phiên dịch, Chuyên viên tư vấn pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng triển khai dự án phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, phó phòng, quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Phó phòng/ Phụ trách hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, nhóm bộ phận thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Pháp Lý/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh & Phó Phòng Tổ Chức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển Vào Vị Trí : Nhân Viên Phòng Phát Triển
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
4.4 Trưởng Phòng Kĩ Thuật - Quản Đốc Phân Xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Phiên / Biên Dịch Tiếng Hàn Trong Các Khu / Phân Xưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Trưởng Hoặc Phụ Trách Bộ Phận Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phân Tích Trong Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Lạng Sơn
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Pháp Chế - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Phát triển, lập trình web bằng PHP
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh, phó phòng, trưởng nhóm
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng hoặc phó phòng Kinh tế -kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/ Phó phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Quản lý kinh doanh phân phối Bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng QTRR, Đầu tư, Phân tích
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
5.9 Quản lý vùng, phó giám đốc dược phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng giao dịch hàng hóa phái sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Phó phòng/ Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.3 Trưởng Phòng - Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Nhan Vien Quan Li San Xuat, Kiem Tra Hcat Luong San Pham, Nghien Cuu Phat Trien San Pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc Phát Triển Sản Phẩm Website - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Đại Việt
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Cử nhân công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Ky thuat vien phan cung + mang
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Lâm Đồng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm nghiên cứu phát triển
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên phát triển thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thanh Hóa
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14