Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.6 |
Director/General Manager/CEO/CFO/ Cấp quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.7 |
Marketing ; Quảng Cáo ; Đối Ngoại ; Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản lý thi công các công trình xây dựng (Chỉ huy trưởng) - Chuyên viên Quản lý dự án - định giá - đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Quản Lý Cung Ứng / Hậu Cần
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.4 |
Nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân / Customer Relationship Management Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 350 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Cấp quản lý kinh doanh từ trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
5.7 |
Quản lý sản xuất, Phòng kỹ thuật, Thu mua vật tư và hậu cần, trưởng nhóm cơ khí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện / Quảng Cáo Đối Ngoại / Tiếp Thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Kiến Trúc Sư Quy Hoạch Có Thực Lực Cần Tìm Việc Đúng Chuyên Môn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Nhân viên, cán bộ kỹ thuật, cán bộ quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.4 |
Trợ lý Kinh doanh Quảng cáo Online (Sale Admin)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | trên 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Press Relations Senior Officer (Quảng cáo / Đối ngoại)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Chuyên Viên Cao Cấp Pháp chế hoặc quản lý thu hồi nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Marketing, PR, Event, Communication, Truyền thông sự kiện, Truyen thong su kien, Quản lý, Quan ly, quang cao doi ngoai, quảng cáo đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Quản lý - Kinh doanh cao cấp - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Quản trị Nhà máy Thức ăn Thuỷ sản và vùng nuôi cá tra
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Nhân viên đối ngoại, quan hệ khách hàng, quảng cáo, truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Cà Mau
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Quản Lý Cảnh Quan, Thiết Kế Cảnh Quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chuyên viên cao cấp Quản trị hệ thống,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Trưởng phòng - Quản lí cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Quảng cáo-đối ngoại Marketing, Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Trưởng Ban Quản Lý Call Center
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG/ CẢI TIẾN SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Nhân viên xuất nhập khẩu, chứng từ hoặc các ngành nghề liên quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Nhân viên Quan Hệ Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Quản Lý Sản Xuất Ngành Nhựa, Cao Su, Hóa Chất, Dệt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Quản lý / Quản lý ca / Giám sát / Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Nhân viên marketing-PR/Quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Cửa hàng trưởng hoặc quản lý ngành hàng thực phẩm tại các siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trưởng Ca Sản Xuất/ Quản Lý Sản Xuất/ Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản Lý / Giám Sát Bán Hàng / Hành Chính Thư Ký / Quảng Cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Mỹ thuật / Nghệ thuật / Thiết kế/ Quảng cáo / Đối ngoại/ Tiếp thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 1 - 1 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý kinh doanh, tiếp thị cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
|
10 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Sales Admin, Trợ Lý/Quản Lý Sản Phẩm, Trợ Lý/Nhân Viên Thu Mua, Truyền Thông, Quảng Cáo/ Tmdt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện, Quảng Cáo, Truyền Thông, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Cán bộ quản lý vốn đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Trung Tâm Quản Lý Và Phát Triển Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản lý cảnh quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Nhân viên Marketing/Quảng cáo/PR/Tổ chức sự kiện/Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Nhân Viên Quảng Cáo / Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên Hành Chính, Sự kiện, Quảng cáo, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Biên tập viên / Nhân viên Marketing - Quảng Cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý Đầu Tư, Quản Lý Kinh Doanh, Kinh Doanh Bất Động Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |