Tìm hồ sơ

Tìm thấy 138 hồ sơ research assistant x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 8.0 Clinical Research Associate, Research Faculty, Laboratory Technician, Quality Control, Quality Assurance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Restaurant Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.7 Regional Sales Manager / Marketing Executive / FMCG / Finance / Food & Consumers (ASM/ RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 6.0 Manger, Assistant manager for Restaurant, Coffee shop, Fast food Store.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.0 research assistant, brand assistant, marketing assistant, data analyst, sales administration,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 General Manager Assistant / Customer Service Manager/ Quality Management Representative/ Office Manager/ Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Supply Chain/Market Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 5.3 Secretary / Receptionist / Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 300 - 300 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Receptionist, Administration Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Associate Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 2,700 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Personal Assistant/ Secretary / Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Officer/ HR Assistant/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 7,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Operation / Retail Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Recruitment Specialist, Assistant, HR Executive, HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.4 Assistant Retail/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Clinical Research Associate, Secretary/Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
en 4.2 Assistant to Director/GM or relevant positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Relationship, Supervisor, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm 888 - 999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.2 Personal Assistant, Receptionist, Office Admin, HR department, ect...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Translator, Vietnamese teacher, Sale Representative, Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.1 1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 HR officer, Procurement, Training, Recruitment, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 HR & Assistant related positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 BUSINESS ENGLISH - ASSISTANT - BANKING - FINANCE - INTERNATIONAL RELATIONS
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Human resource/Assistant/Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Office Administration, Human resources assistant, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Recruitment Executive /Recruitment Officer / HR Executive / HR Assistant / HR Bussiness Partner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.8 Receptionist; Office Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Collections and Recovery Assitant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 3.6 Manager/Assistant Manager in Education/Training or Customer Relations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.6 Market Research assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.6 Sales Executive, Sales admin, Sales Representative, Sales assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 350 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, HR Executive (Recruitment, Training)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Market Research assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Assistant, Sales & Marketing Executive, Customer Relationship Management, Key Account Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Recruitment/Assistant to CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Assistant Relationship Manager, Relationship Manager, Credit Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Project Assistant / Research
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 CUSTOMER SERVICE REPRESENTATIVE/STORE ASSISTANT/CATEGORY SUPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Purchase staff , Import-export staff, Customer service, Human resource, Director’s assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Recruitment Executive, Senior Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources/ Admin/ General Affairs/ Assistant Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resources Assistant, Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Receptionist cum Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en F&B SUPERVISOR _ ASSISTANT RESTAURANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Resident Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3