Tìm hồ sơ

Tìm thấy 696 hồ sơ sales executive x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Sale Supervisor-Sale Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/Pr/Sales/Consultant Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Engineer ,Sales Executive, Service Engineer , Technical Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en Marketting/Sales Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Marketing/Sales/Management Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Marketing/Sales Executive; Data analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Marketing/Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Administrative/Operational/Business Development/Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh (Sales Executive)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.1 Export Sales Executive; Assistant Exporting and Importing Fields;Supervise the Exports and Imports Department;International Sales and Purchasing; Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales Manager/Project Manager/Supervisor/Team leader/Senior Sales Executive/Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service Executive/Sale Admin/Aministration Assistant, Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en nhân viên kinh doanh,sales executive, operational assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Counsellor,Customer Service,Business Development Executive, Marketing Executive, Banker, Sale Executive,HR Executive,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Lobby staff,waiter,sale executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Lâm Đồng
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Assistant/Project Assistant/Sales executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám sát kinh doanh,Nhân viên Marketing,Sale Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales/ Marketing manager,Sales Executive,Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 10,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Import-Export Executive, Marketing-Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Import-export Executive/Shipping Lines/Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Nhân viên Marketing-Marketing Executive, Nhân viên kinh doanh-Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant/Financial Analyst/Sales Executive/Appraiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Export Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Executive Sales
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales marketing executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 515 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Sales/ Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 309 - 515 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
sales, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Administration Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales/ Markerting Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sale Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Sale oversea executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.5 Sale/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales/ Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 450 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales, marketing executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Sales, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Sales, Logistics Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing and sale management executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production and Sales Planning Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en PR/ Sale Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Business Development Executive; Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sale & Marketing excutive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 200 - 400 USD Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales and Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales engineer/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Experienced Sales & Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en Sales & Makerting Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales and Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14