Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.4 |
Marketing or Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 74
|
36 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
30 năm | 5,000 - 6,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Security and Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Manager, BDM, Chief Rep, Country Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
|
17 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.2 |
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | 4,000 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Project Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | 1,800 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Sales Manager - Puchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám đốc bán hàng ( Sales Manager North )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
15 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
14 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Sales and/or Marketing Manager/Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Sale Manager/ Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | trên 1,800 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Sales Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 3,000 - 4,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Sales Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Project manager, BA, Technical sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Country Sales Manager/ Business Development Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
13 năm | 1,800 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
13 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 750 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ Thái Nguyên |
hơn 9 năm qua |
en 5.4 |
Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
Quản lý, nhân viên marketing, sale
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Sales Manager / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
12 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Are Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
area sales manager-
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Purchasing, Manufacturing/Processing, Sales Assistant/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
Sale manager,Branch manager,Brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
en 5.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | 35,0 - 40,0 tr.VND |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Application for post of Regional Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | trên 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Giám đốc điều hành - Giám đốc nhà máy - GĐ sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |