Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
quản lý phòng Lab hoặc giám sát môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Bắc Ninh Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Tây Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý, Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Thuật Cửa Nhựa uPVC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán. Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý đào tạo, đào tạo, xuất bản, báo chí, truyền thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | trên 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Khác |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Thiết Kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 450 - 600 USD |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Sales Executive or Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính biết tiếng Hàn
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Truong phong, phu trach kd,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Ngành Xi Mạ Kinh Nghiệm 5 Năm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Giang Bắc Ninh Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư kinh tế xây dựng, kỹ sư dự toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh kỹ thuât
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên - Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Security Supervisor/Sr Security Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử -tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Import-Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 750 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán, dịch vụ khách hàng,quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cấp thoát nước
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí - Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
5 năm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Cán Bộ Kỹ Thuật Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Interpreter
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính, Nhân viên quản lý chất lượng, Nhân viên điều hành,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
CHUYÊN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG; GIÁM SÁT KHO HÀNG.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý thiết bị điện nhà máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Xin Việc Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuât-Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Hưng Yên Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 206 - 309 USD |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua |