Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.8 |
Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.8 |
Chuyên Viên Ngân Hàng, Tài Chính Đầu Tư, Xuất Nhập Khẩu-Ngoại Thương, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Tài chính, Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Kế Toán Trưởng - Kế Toán Tổng Hợp - Quản Lý Điều Hành: Có Nhiều Kỹ Năng Và Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Kế Toán-Tài Chính Các Ngành Kinh Tế Công Nghiệp, Thương Mại, Xây Dựng, Nông Nghiệp, Lâm Nghi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Nhân viên ngân hàng- kế toán- tài chính- bảo hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Tài chính/ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Nhân Viên Dược Phẩm / Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 800 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Nhân viên Ngân hàng, Tài chính, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Nhân Viên Tài Chính , Ngân Hàng, Sale, Markteing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản lý/Chuyên viên trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trợ lý dự án, tài chính / Quản lý hành chính / Ngoại giao
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Chuyên viên Marketing/ Tài chính/ Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Nhân viên kế toán, kiểm toán, tài chính, tư vấn, ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Chuyên viên ngân hàng - tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Nhân Viên Tài Chính / Ngân Hàng / Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kế Toán/Kiểm Toán/Tài Chính/Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Khác |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Ngân hàng, chuyên viên tài chính, trợ lý thư ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên Kế Toán, Tài Chính - Ngân Hàng, Nhân Viên Quản Lý Hợp Đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Bank staff, financial and investmental analysis, Accountant //Nhân viên Ngân Hàng, Phân tích tài chính, đầu tư tài chính, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Ngân hàng/ Quản lý điều hành/ Tài chính / Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
Nv Văn Phòng, Nv Kế Toán, Tài Chính, Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Trà Vinh |
hơn 10 năm qua | |
Thu ngân, Lễ tân, Hành chính văn phòng, Bán hàng,.....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Ngân Hàng / Tài Chính - Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 7,5 - 8,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Phân tích tài chính/ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 800 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Nhan Vien Tai Chinh, Ngan Hang, Ke Toan, Kiem Toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 750 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Ngân hàng, Tài chính, Thư ký, Xuất nhập khẩu, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên Viên Kế Toán / Chuyên Viên Ngân Hàng / Chuyên Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 800 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản Trị Kinh Doanh, Bán Hàng, Đầu Tư, Tài Chính, Ngân Hàng, Hoạch Định Dự Án, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Sales Admin/ nhân viên văn phòng hành chánh/ lễ tân/ dịch vụ khách hàng/ thu ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán, tài chính, ngân hàng, chuyên viên phân tích tài chính, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên kinh doanh lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng/ Sales in Finace - Banking field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
chuyên viên hỗ trợ tín dụng, chuyên viên khách hàng cá nhân, cộng tác viên, nhân viên ngân hàng....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng Phòng Marketing, Truyền Thông, Dịch Vụ Khách Hàng Trong Các Lĩnh Vực Trong Ngành Dịch Vụ. Chuyên Viên Đào Tạo, Giáo Viên Tiếng Anh, Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám Đốc / Trưởng Phòng ngân hàng, bất động sản, đầu tư, tài chính...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát/ Quản lý nhà hàng, bar, cafe cao cấp/ Chuyên viên đào tạo nhân sự nghiệp vụ nhà hàng.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán, Tài chính, Ngân Hàng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng - tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Viên / Tài Chính / Ngân Hàng / Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên tài chính/ngân hàng/tổ chức sự kiện/thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính, Mới tốt nghiệp-tập sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý Tài Chính, Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng Nhóm / Giám Sát Kế Toán / Tài Chính / Đầu Tư / Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 1,300 - 1,700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên tài chính - kế toán, chuyên viên tài chính - ngân hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Khác |
hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant (tro ly), Bank (ngan hang), Finance (Tai chinh/Dau tu), Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên Tài chính- Ngân hàng, nhân viên Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán - Kiểm toán - Tài chính - Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài chính/ Kế toán/ Ngân hàng/ Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |