Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,011 hồ sơ tại Quảng Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Tìm Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Tim Viec Lam Ke Toan Tai Ha Long - Quang Ninh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Thư, Gia Sư Tiểu Học, Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Giảng Viên/Chuyên Viên Môi Trường/Bản Đồ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Cấp Thoát Nước/Môi Trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Nam Định
Ninh Bình
Quảng Ninh
Thái Bình
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
Malaysia
hơn 11 năm qua
Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, tư vấn bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Tài Chính/Kế Toán/Kiểm Toán/Chăm Sóc Khách Hàng/Thủ Quỹ/Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hàng Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành, Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Chỉ Cần Công Việc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Quản Lý Khai Thác Mỏ, Nhân Viên Kỹ Thuật Mỏ/kỹ Thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Trưởng Cửa Hàng/trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Bán Thuốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Quảng Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán, Bán Hàng, Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Tìm Kiếm Việc Làm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Quảng Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
  1. 11
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20