Tìm hồ sơ

Tìm thấy 98 hồ sơ translator english x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Transportation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 Technical Training / Engineer Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en ENGLISH TRANSLATOR/ INTERPRETER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en The English Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 English Translator and Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project Assistant, English Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en English Interpreter/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 5.4 English Teacher / Translator / Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư kỹ thuật môi trường - Environment technology engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
Công Nghệ Sinh Học Môi Trường - Environmental Biotechnology
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm Or Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.0 English Vietnamese Translator/Interpretor, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English teacher, English translator / interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 206 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Senior Academic Coordinator cum English Trainer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en officer/ translator/ teacher of English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English Translator, Office Administrator.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English translator, Admin. staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Business English Translation, Receptionist, HR
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 200 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 TRANSLATOR/ SECRETARY/ ENGLISH TEACHER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Bảo Trì – Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en English Chinese Interpreter / Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Admin/ English Translator/ Project Assistant/ Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Officer, Translator, Assistant, Engineer, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en Secretary, English Translator, Administrator, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Construction Project staff, document controller, English translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
en Office Worker/ English Translator/ HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Interpreter/Translator or English Trainer/Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 English Teacher/ Translator / Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên quảng trị mạng- support end user
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en officer, teacher of English, translator,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en : English translator and interpreter/HR/GA staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
3.5 QA, R&D, Management Trainee, Chemical engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en English translator/office administrative staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Manager assistant, English Interpreter or English Translator or Administration in foreign company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en English teacher/ receptionist/ translator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Electrical Engineer, Sales Engineer, Management Trainee.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Công Trường (Site Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Kỹ sư môi trường, environment staff/engineer, assiatant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
KS hỗ trợ kỹ thuật/ Technical Support engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Teaching,translation-interpretation and relevant English fields
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
4 năm 206 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Process Engineer, Chemical Engineer, Technical Engineer, HSE Engineer, Training.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 5.1 English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en 6.0 English teacher, interpreter, translator, incentive trip organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Giám sát, Quản lý bảo trì, Sửa chữa ( Engineering)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Bạc Liêu
Cà Mau
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Leader, Engineer, Project Engineer, Management trainee, etc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
Trainer of English (communication, business, tourist); Supervisor; Assistant of Foreign Boss...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Kiên Giang hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2