Tìm hồ sơ

Tìm thấy 165 hồ sơ waiter waitress x tại Lâm Đồng x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Warehouse supervisor/Assistant Warehouse Manager or Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
11 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.5 Looking for an environmental consultant, water and wastewater specialist, EHS, and environmental supervisor position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
9 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
9 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
9 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
5 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en WAITER/ HEAD WAITER
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Waiter/Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Ninh Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 2,061 - 2,576 USD Quảng Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đồng Nai hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.7 Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Waiter/Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Recruitment Executive\Customer Services Officer\Event Officer\Waiter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 103 - 206 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4