Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,598 hồ sơ tại Tiền Giang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.0 Electrical And Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.7 Tro Ly Tong Giam Doc, Quan Ly Dieu Hanh, Quan He Khach Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 7.2 Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự, Thư Ký, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 8 năm qua
en 6.3 Chief Accountant - Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
17 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 10 năm qua
6.3 Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
6.1 Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 5.5 Secretary, Administrative Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
Tiền Giang
hơn 9 năm qua
5.4 Giám sát kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.3 RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 7 năm qua
5.3 Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
5.2 Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
27 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.0 Kỹ sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.8 Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng Phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.7 Maintenamce Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.7 Nhân vieenn an toàn và bảo hộ lao động, Iso 14001
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.6 Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 HR Team Leader/ Assitant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
4.4 Thư ký/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
4.4 Quản lý sản xuất - Quản lý kho - KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.4 Design Engineer Electronics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 10 năm qua
en 4.2 Automation leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.2 Warebouse Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.1 Finance manager/Financial Controller/Accounting Manager/Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,800 - 2,200 USD Tiền Giang
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en 4.1 TP/QL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 4.1 Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en 4.0 Management, Management Consultancy And Training And Coaching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
32 năm 1,250 - 10,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Tiền Giang
Khác
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên C & B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 3.9 Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 10 năm qua
en 3.9 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 3.8 Laboratory Technician (Textile)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.8 Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
3.8 Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
3.7 Trợ lý / Thư Ký / Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.7 Asm Miền Tây
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Cà Mau
Cần Thơ
Đồng Tháp
Tiền Giang
Vĩnh Long
hơn 10 năm qua
en 3.6 Accountant/ Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 3.6 Nhân viên Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.4 Internal Recruitment, HR Executive, HR supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
45 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 QA garment/shoes-fluent english
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bến Tre
Đồng Nai
Long An
Quảng Bình
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
3.4 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Tháp
Tiền Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
hơn 10 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 3.3 Purchasing staff, Planning staff, Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
hơn 10 năm qua
en 3.2 Chuyên gia tư vấn ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10