Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Chief Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Assistant to Chief accountant/FC/CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chuyên viên Tài chính ngân hàng (Accounting / Finance)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kinh doanh/ Chăm sóc KH/ Đối ngoại/ Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Accountant - Accounts Payable (Ho Chi Minh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CHIEF ACCOUNTANT / ACCOUNTING MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Phụ trách kế toán/ Chief of Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 618 - 824 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Accountant, Financial controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Accountant, Financial accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en chief accountant, general accoutant, financial manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 721 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
9 năm 8,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Accountant / General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
9 năm 618 - 824 USD Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
CHIEF ACCOUNTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
General Accountant / Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
7 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
7 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 309 - 412 USD Khác
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 412 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10