Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
CHỈ HUY CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên/ Trưởng BP HC - NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách thi công-Chỉ đạo thi công-Giám sát thi công
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
9 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Media, Quảng cáo, Truyền thông.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng hoặc các vị trí tương đương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc / Chuyên viên Marketing / Chăm sóc Khách hàng / Sales / Trưởng phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
9 năm | 19,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 2 năm qua | |
Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên QA, Trưởng - Phó Phòng QA, QC, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, nhân viên dịch thuật,nhân viên tư vấn bất động sản, nhân viên phòng dự án, nhân nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm hoặc nhân viên (kinh doanh, hành chính, thư ký)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng - Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/Phó phòng Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh/ Hỗ trợ kinh doanh/ Hành chánh-thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Security Supervisor/ Chief Security/ Trưởng Phòng An Ninh/ Giám Sát Bảo Vệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế, làm hồ sơ hoàn công, giám sát, đội trưởng, chủ nhiệm ct...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên kế hoạch phát triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng/Trưởng/Phó phòng Tài chính Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, Nhân viên hành chính, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
9 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Dược sỹ trung học, Trưởng nhóm bán hàng thuốc tây, Chăm sóc mẹ & bé
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên/ Trưởng nhóm/Phó phòng kiểm toán - kiếm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager Modern Trade Channel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chief accountant/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, Thư Ký - NV Hành Chính VP - Chuyên viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
chỉ huy trưởng, kỹ sư giám sát công trình, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT XD - CHỈ HUY TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư môi trường chuyên nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên/ Trợ Lý/ Quản Lý Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ điện (M&E), Tôi đã từng làm việc ở vị trí Tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng, kỹ sư thiết kế, kỹ sư chất lượng, kỹ sư khối lượng hay kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng kế toán, tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 7.6 |
Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Nam Định |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Hành Chính Tổng Hợp / Trợ Lý / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Giảng Viên Marketing (Chương Trình LCCI)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.1 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Trợ lý, Trưởng phòng tổ chức sự kiện, Chuyên viên truyền thông, Quản lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Sales supervisor, sales Executive, chuyên viên kinh doanh,Trưởng nhóm kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 9,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Biên Phiên Dịch, Hành Chánh Văn Phòng, Giáo Viên, Trợ Lý/ Thư Ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Biên tập truyền hình, trưởng phòng biên tập, xây dựng nội dung, format chương trình TH or CTV
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chuyên viên cao cấp Quản trị hệ thống,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Trưởng phòng hành chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Báo chí, Biên tập viên Truyền hình, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.7 |
Chỉ huy phó, chỉ huy trưởng, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 10 năm qua |