Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,680 hồ sơ chuyen vien x tại Hồ Chí Minh x , Bình Định x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên môi giới chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -38
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Thông dịch viên, nhan vien hanh chanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kiểm toán viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Trưởng/phó Phòng Dự án, Chuyên viên dự án; Trưởng/phó phòng kinh doanh; nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng, phó P. HC-NS, chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Truong/Pho phong hoac Chuyen vien Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm 206 - 309 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -37
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh / nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên Pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
KE TOAN TRUONG, GIANG VIEN DAI HOC, CHUYEN VIEN TAI CHINH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký, Trợ lý, Nhân viên Hành chính, Mua hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
11 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên kinh doanh,Van chuyen, Kho bai
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Chuyên viên đào tạo / Giảng viên
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 11 tháng qua
en 8.4 Chief/ Vice Chief/ Supervisor/ Team Leader of Import Export/ Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Đại diện chăm sóc khách hàng, nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.0 Quản lý dự án xây dựng, Giám sát xây dựng, Chuyên viên đấu thầu/hợp đồng xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.7 Trợ lý Giám đốc Marketing, Quản lý thuơng hiệu, Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 Chuyên viên XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
10 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.3 Chuyên viên nhân sự - tuyển dụng - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.3 Giám đốc/Phó giám đốc/Trưởng phòng/Chuyên viên Cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.0 Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.8 Chuyên viên Nhân sự - Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.2 Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.1 Chuyên Viên Kiểm Soát Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Thư ký kiêm nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 3.8 Chuyên Viên Nhân Sự / Phó / Trưởng P. NS-HC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm 13,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Nhân viên chứng từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm 7,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/Chuyên viên Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Chuyên Viên Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
10 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10