Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.2 Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Construction Project staff, document controller, English translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
en English Writing, Copy Editing, or Education Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 8 tháng qua
en 5.3 Chief Construction Engineer / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Health Safety and Environmental Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 72
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Quantity Surveyor / Procurement / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Site manager, Project manager, Construction enginner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.3 Deputy Project Manager / Construction (Site) Manager / Chief Construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.8 HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
11 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
11 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
11 năm 10,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Completion Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Chief QS, Procurement Expert, Cost Estimation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Looking for an environmental consultant, water and wastewater specialist, EHS, and environmental supervisor position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Constructive Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Civil Engineer, Engineering Consultant, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
9 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
6.9 Kỹ Sư Cơ Khí Đường ống (Mechanical / Piping Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Sóc Trăng
hơn 10 năm qua
en 6.2 Kỹ Sư Công Nghệ/ Trưởng Ca/ Giám Sát/ Process Engineer/ Shift Foreman/ Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.0 Civil Engineer - Construction Engineer - Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 900 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
8 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
8 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
8 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10