Tìm hồ sơ

Tìm thấy 108 hồ sơ educator x tại Đà Nẵng x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Educator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bến Tre
Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 412 - 515 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Educator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Cà Mau
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Educator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Educator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Education
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Educational Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Program Advisor for Education
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Economic or Education major
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.5 Administration/ Traning - Education
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 6,7 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Educator, quản lý, lưu trữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Long An
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
4 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Quảng Nam
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Editor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm 600 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.2 Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en DEEP KNOWLEDGE OF EDUCATIONAL CONSULTANCY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Teaching Assistant, Education Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Education Manager/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
en 7.8 Training- HR, Education
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Education Staff and English Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en counseling / customer service/ education and trainning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Event Management, Education, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn - Educational Counsellor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Teacher, Programme Executive, Education Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 English Teacher/ Translator / Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Assistant, Teacher, Lecturer, Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3