Tìm hồ sơ

Tìm thấy 880 hồ sơ engineer x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Geodesic Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm 12,0 - 13,0 tr.VND Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Thái Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 206 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thái Bình
Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Thái Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Constructive Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 206 - 412 USD Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Geodesic Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Khác
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Bình
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -11
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Civil Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 1,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Ninh Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
11 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hưng Yên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Agriculture Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Hà Tĩnh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Exploiting Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Nghệ An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm 515 - 1,030 USD Bắc Cạn
Thái Nguyên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 515 - 824 USD Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Polymer engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 1,030 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bắc Giang
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Lào Cai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10