Tìm hồ sơ

Tìm thấy 9,954 hồ sơ f b director x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Khác x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
10 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
5 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Creative Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.6 Deputy Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en Commercial Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm 35,0 - 60,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Production Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
9 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 3.8 Hr Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Art Director
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Director / GM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
en Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
20 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.4 Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.5 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Operation Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Long An
hơn 10 năm qua
en 3.5 Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 HR Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 2,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.2 Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Creative Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.3 Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 8.2 Marcom Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 It Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.9 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 35
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 General Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
25 năm 7,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.8 Operation Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en Account Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
8 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
3 năm 300 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Director Assistant
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Project Director, Product Director, Domain Director, Ceo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10