Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,018 hồ sơ giam sat x tại Bắc Ninh x , Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý kinh doanh/ giám sát kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám sát / Chuyên viên kinh doanh/ Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
nhân viên kinh doanh , giám sát , cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám sát ngành hàng siêu thị tại hà nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám sát xây dựng và hoàn thiện nội thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm, giám sát, quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Nhân viên, Trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Kỹ Sư Xây Dựng - Tư Vấn Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
3.7 Giám Sát Bán Hàng (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.6 Nhân viên Thiết kế và giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng, giám sát công trình.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.1 Giám Sát Kinh Doanh, Trưởng Nhóm Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 350 - 600 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
3.9 Giám sát bán hàng khu vực siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Giám sát bộ phận chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng nhóm KD, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Điện Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tĩnh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Và Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Giám Sát Kinh doanh OTC, Quản lý ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân viên, giám sát, trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Nhân Viên, Giám Sát, Phó Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.0 Giám sát bán hàng/ trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Quản lý, giám sát, nhân viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám sát kinh doanh, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.8 Quản Lý/ Giám Sát/...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.2 Chuyên viên, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
6.1 QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/ giám sát/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bắc Ninh
Hải Dương
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Vận Hành Giám Sát Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Giám sát bán hàng và nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
3.3 Nhân Viên Vận Hành Giám Sát Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.8 Giám Sát Kinh Doanh hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Cạn
hơn 10 năm qua
Nhân viên - Chuyên viên , giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Quản lý dự án,tư vấn giám sát công trình xây dựng, giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng dân dụng, kỹ sư giám sát thi công, chỉ huy trưởng công trình, kỹ sư tư vấn giám sát xây dựng
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.1 Quản Lý, Giám Sát, Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế kết cấu, giám sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, chuyên gia sản phẩm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.6 Giám sát bán hàng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản Lý Showroom , Giám Sát Kinh Doanh,giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Sale, Giám Sát, Nhân Sự, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất, Kỹ sư giám sát. Kỹ sư bảo trì.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
en 5.2 Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.9 Quản lý, KD bất động sản, giám sát, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý - giám sát, giáo viên, biên tập viên báo chí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.7 Kinh doanh, giám sát, giao nhận XNK, vật tư ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Kỹ sư tư vấn giám sát công trình giao thông, thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17