Tìm hồ sơ

Tìm thấy 675 hồ sơ human resources x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Human Resources & Administraion Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief People Officer - Human Resources Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.4 Senior Human Resources and Administration position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.4 Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Human Resources Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 Admin - Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource and Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Director, Human Resource
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.0 C&B Execuitive; Human Resource Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 7.8 Customer service officer, Administrative/Clerical, Human Resources, Education/Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 DESIGNER-HUMAN RESOURCE-RECEPTIONIST-OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Human resource Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Internal/external office administration and Human Resource field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 7.4 Human Resources Senior Officer / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.1 Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Human Resources Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Human Resource Executive/Sales Supervisor/Modern Trade Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 700 - 850 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 6.6 Senior Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Human Resource Staff - Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.5 Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Human resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Human Resoures Manager/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Human Resource Manager/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Human Resource Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 5.9 Human Resources Business Partner (HRBP)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Recruitment, HR, Talent Acquisition, Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Human Resources/ Administration Marager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Senior Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Human Resources Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Human Resources Officer / Recruitment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales Admin, Administrator Office, Merchandiser, Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
en 5.6 Human Resource Executive (Recruitment, Training and C&B)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.4 Human Resource & Admin Senior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.4 Relation specialist/ Human resources/ Training support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Human Resource, Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.3 Human Resources, , General Affair Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Administration / Human resource - manager/supervisor/staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Office Manager/ Human Resources Manager/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.2 Human resource manager/Admin- Office manager/General affair manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 HUMAN RESOURCE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.6 Human Resource Supevisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Human Resources/ C&B Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.5 Human Resources Sr.Manager/HRBPs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Hunman Resouces Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10