Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,359 hồ sơ ngành nghề CNTT - Phần cứng / Mạng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.8 Service VoIP System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en 5.8 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 Production Manager/ IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Project Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm trên 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 IT Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.8 Team Leader / Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.8 Software Developer, AX Technical, Programmer,IT Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.8 lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.7 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 IT-Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Programmer, Tester, Embedded Software Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Truởng / Phó Phòng Công Nghệ Thông Tin; IT Manager; IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.6 IT manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 IT Engineer, Senior IT.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.4 IT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Giám đốc/ Trưởng phòng Công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.4 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 35,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
5.4 PQA Executive, IT Helpdesk Team Leader, Admin Officer, IT Asset Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 9,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 IT Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Infrastructure Engineer / Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.4 Nhân viên I.T
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Developer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 600 - 750 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 IT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
en 5.3 Network/Security Administrator/IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.3 QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,200 USD Bình Dương hơn 10 năm qua
en 5.3 IT Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm 600 - 800 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.3 Kỹ Sư Vận Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 QC IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Application Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 16,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.2 Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.2 IT Officer / IT System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 It Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.1 Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.1 Nhân viên IT - Phần cứng/ Mạng / Kỹ thuật dịch vụ hệ thống hạ tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Senior IT Executive/ IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Storage Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,500 - 5,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Cạn
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 5.1 IT Staff , Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 5,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
5.1 Nhân viên kĩ thuật,nhân viên kinh doanh,quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
5.1 NV Internet Marketing, NV SEO, Trưởng nhóm Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 350 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.0 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10