Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
In ấn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Insurance Agent
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Food stuff industrial engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 206 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -40
|
10 năm | 824 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Thái Bình
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Interpreter
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | 515 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Investment Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 824 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Experienced candidate look for management position in Trading & Logistics field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 1,030 - 3,606 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
CEO, CIO - Innovative and Smart
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |