Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Accountant, Audit assistant, Internal audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Supply chain/ Logistics/ Purchasing/ International Business
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Online Marketing Intern
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Inbound Senior Sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Staff in the lab, QA - QC staff, environmental staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Executive/ Assistant/ Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter, Tourist guide, teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Trà Vinh |
hơn 10 năm qua |
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
|
26 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
en |
Construction Site Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Kiên Giang |
hơn 10 năm qua |
en |
Project manager, telecommunication ( installation, maintenace, survey, planning...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên Kỹ thuật in, Quản lý xưởng in KTS, quản lý bộ phận thiết kế, xuất file
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua | |
en |
R&D / Auditor / Inspector / Researcher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
International Sales, Or Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
English Teacher In English Center
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | trên 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Yên Bái Khác |
hơn 10 năm qua |
en |
Admin Officer - Based in Hanoi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
HR, HR assistant, Nhân sự, C&B, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
English teacher, English-Vietnamese translator and interpreter
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Internal Auditor, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
IP consultant & investigator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
sales engineer, electrical engineer, industrial automation engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing/PR - Specialist in retaling
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Inspector/ QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Sea Freight Customer Service , Pricing ,Forwarding Staff in Logistics Company.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | trên 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Financial Investment Analyst / Finance Assistant/ Bank Teller/ Accountant, Kế toán, Tư vấn đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant Manager in Procurement or Sales
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
QA/QC, Merchandiser, Inventory Specialist, Assistant/Secretary, Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
INTERPRETER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Permanent position in an investment/ finance firm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
International Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Finance Officer/Investment Analyst/Traders
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Trainee Customer Services. Sales and Marketing, Human Resourse, Editor, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Assistant/audior/business Analysis/internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Employee in training, official staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Teller at Industrial bank of Korea
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
en |
English Teacher for International programs
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Biên tập viên, giáo viên (Interpreter/ Translator / Education /Training)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales & Marketing / Info & Market Analyst
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
8 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên Tư Vấn và Chăm Sóc Khách Hàng (Bodyline International)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Trainee, Statistical Consulting & Analysis Team (Based in HCMC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Inllectual property, supervisor, customer service, human resource management, production plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Engineer in Industrial Equipment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Chief Accountant, General Accountant, Management Accountant, Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Director Assistant/Team Leader/Interpreter cum Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 500 - 700 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
English Intepreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Revenue Accountant (Base In Hanoi, Finance & Accounting Division)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Experienced in Financial industry, Master of Science in Management candidate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Customer Service in Freight Forwarding/Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |