Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.2 |
Finance manager - Budget analyst - (with contact information)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Banking, Finance, Marketing, Business, International Business, Freight/Logistics, Project/Planning, International cooperation, Administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Business Development Executive with Specialization in B2B Sales and Market Penetration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Investment, financial analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
finance, investment, Banking, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 400 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Interpreter/ Purchaser/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Investment Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Internship program
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân viên Kỹ Thuật (Phụ Trách In-Building Solution)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Bank staff, financial and investmental analysis, Accountant //Nhân viên Ngân Hàng, Phân tích tài chính, đầu tư tài chính, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter/Translator or English Trainer/Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Project Manager for Software Solutions (Junior/ Intermediate)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Planning/ Warehouse/ Inventory Control/ Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Internal Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua |
en |
Working in professional company
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter/ translator/event organizer/ assisstant/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 10 năm qua |
en |
Internal Communication Specialist/ PR specialist/ Event coordinator/ HR specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Business Intelligence Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Internal auditor, financial analyst, junior business development, costing accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Technical Sales, Chemical Sales Engineer, Sales and Marketing (FMCG, Food and Beverage, Personal Care, Chemical,Food Additives and Ingredients ...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Officer/Staff or Assistant in Accounting/Auditing/Finance/Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Sales Engineer, Instrument Engineer, Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
QA/QC - Piping Design - Structural Engineer - Welding Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
IT Internal Audit / IS Audit / IT Security / IT Risk Assessment / IT Compliance / IT Business Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
en |
Internal audit/ finance assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Supervisor/Administrator in Service/Catering/Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 500 - 650 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en |
Senior Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
BACHELOR OF SCIENCE IN BIOTHECHNOLOGY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Become technicians, consultants and do business in the field of biomedical instrument
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR Specialist, HR Assistant, Researcher, ESS consultant, internal HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Banker , Sales Assistant, Investment Executive, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Banking & Finance, Investment, and Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
System Engineer / System Administrator / System Admin / Infrastructure Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Master of International Business
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Marketing Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Excutive in Freight Forwarding, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
35 Fresher SAP Technical Consultants-Chance To Onsite in Europe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Position in the field of Accounting and Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Operation Manager in airfreight and seafreight
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business Intelligence / Data warehouse / Cognos / Data Processing / Phân tích dữ liệu / MIS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Tiền Giang |
hơn 10 năm qua |
en |
Senior Material, Inventory Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
QC Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 700 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Investment/Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | trên 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Business Intelligence Unit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
English teacher/Human Resource Staff, Translator/ Interpreter/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Merchandiser in garment and footwear industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing Executive in FMCG /Marketing Supervisor/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |