Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.4 |
Kế toán trưởng/Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 1,500 USD |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Kế toán trưởng hoặc kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.3 |
Kiểm toán nội bộ, Kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
24 năm | 15,0 - 100,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Nhân viên kế toán; nhân viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Kế Toán Trưởng / Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
chuyen vien tai chính-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.3 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.3 |
Ke toan truong, TP kiem soat noi bo, Sales Manager, Giam doc tai chinh kinh doanh 0938 422 991
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | trên 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
General Accountant (Kế toán tổng hợp)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -39
|
25 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế toán trưởng/CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kê toán trưởng hoặc Kê toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
7.0 |
Trưởng ,Phó phòng Kế toán /Kế toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Trưởng Phòng Kế Toán Thuế / Tax Accounting Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.9 |
Giám Đốc Tài Chính/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.9 |
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kế toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
25 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kế Toán Tổng hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Quản lý văn phòng, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khánh Hòa Thanh Hóa Khác |
hơn 10 năm qua |
6.7 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.7 |
nhan vien ke toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.6 |
Kỹ Sư Dự Toán/ Qs, Kế Hoạch, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Kế tóan trưởng/ CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
TÌM VIỆC KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.5 |
Nhân Viên Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
6.5 |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua |
6.3 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Giám đốc điều hành, giám đốc kinh doanh, giám đốc tài chính, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Nhân viên Hành Chánh KD- Nhân sự / Kế toán kho-bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.3 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.2 |
Kế Toán Trưởng hoặc kế Toán Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 70
|
35 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.2 |
Kế toán trưởng hoặc Giám đốc tài chính doanh nghiệp.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
22 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |