Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
CV/NGUYỄN VĂN MINH/KỸ SƯ ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.1 |
Kỹ sư thiết kế, định giá, tư vấn lập/quản lý dự án, đấu thầu các công trình Cơ điện nước
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư Dien tu - Tu dong hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
4.1 |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư, Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 400 - 600 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện - Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử -tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
3.5 |
Nhân viên kỹ thuật - Kỹ sư Cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện tử viễn thông - quản trị mạng - nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí: Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Kỹ Sư Ngành Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử - Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện - tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Lạng Sơn Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điều Khiển Và Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử, kỹ sư Tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Chuyên Ngành Điện,điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện cn-tự động hoá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Yên Bái
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Viên Kỹ Sư Điện Tử Y Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện - tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện tử - Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Thông Tin Năng Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Tuyển Khoáng Mỏ Địa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Khác |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện-Điện Tử Có 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp, Nhân viên kĩ thuật điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện tử Viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.3 |
Kỹ sư Công Nghê - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Kỹ sư Điện Tử-Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |