Tìm hồ sơ

Tìm thấy 535 hồ sơ lai xe x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
lai xe
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hà Tây
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
lai xe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 62
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hòa Bình
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Hải Phòng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Thái Bình
KV Bắc Trung Bộ
Malaysia
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10