Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
3 năm | 824 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị CSDL, Làm việc văn phòng có liên quan đến máy vi tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
NV Marketing,Lễ Tân,Phục Vụ, Bán Hàng, Quản lý nhóm.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
1 năm | 3,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
An Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức sự kiện, nhân viên marketing, cộng tác viên báo chí
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
It technical/It support/Network manage/It admin/Software/It training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Gia Lai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên Marketing, Nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng / Nhan vien IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing,kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Programmer, Network management, Systems analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
MARKETER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan tri mang, Ky thuat vien, Tu van trien khai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Experience customer service and marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
An Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng,nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Marketing staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trade marketing supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 412 - 824 USD |
Ninh Bình
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | 309 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing Executive/ Nhan vien van phong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
CFO - Investment Manager - Regional Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhan vien thiet ke mau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên, quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 515 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hưng Yên Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Magazine Publish Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 515 - 1,030 USD |
Dak Lak
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên marketing, Nhân viên kinh doanh, Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Project Manager (PMP)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 1,545 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |