Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 8.6 Maketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 8.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 10 năm qua
en 6.3 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Marketing manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 1,000 - 1,200 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en 3.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Maintenance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
16 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Brand marketing manager , marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Marketing Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Marketing Manager/ Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
5 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Manager, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Account Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Marketing Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Purchasing Manager, Material Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.4 Marketing Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khác
hơn 10 năm qua
en 8.2 Brand Manager; Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
6 năm 1,300 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Marketing Manager / Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,500 - 1,600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Brand Manager/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Strategy Management / Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
LEAN - CI Manager / IE Manager / Kaizen Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Project Manager / Senior Project Manager / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 RD Manager , Project manager , business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales Manager / Account Manager / Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm trên 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Sale Manager / Operation manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
27 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Sales manager, product manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
en Credit Manager, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing Manager hoặc Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 927 - 1,030 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Manager, General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12