Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,639 hồ sơ ngành nghề Cơ khí / Ô tô / Tự động hóa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm 10,0 - 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Ky thuat vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thợ cơ khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
7 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.0 Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 15,000 - 20,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.7 Piping & Mechanical Supervisor/ Mechanical Maintenance Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.1 Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.5 Project Automation/ Automation Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 6.4 Automation, Engineering, Superintendent, Process, Electronic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 Mechanical piping engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.0 Sales / Marketing / Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Project Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm trên 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.7 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.6 Health & Safety Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Mechanical Engineer, Coordinate, Project Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 4.5 Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 4.4 Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.4 Kỹ Sư Cơ Khí Động Lực - Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.3 Chuyên Viên QA-QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.2 Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.1 Customer Service Advisor
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Giám sát/ Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en 4.0 Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.9 Kỹ sư Quản lý/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Senior M&E Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,200 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Long An
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 3.8 Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,000 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
3.7 Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Machenical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Mechanical Engineer, QC Engineer, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 700 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Khác
hơn 10 năm qua
en 3.6 Thu Mua/Purchasing Officer / Theo dõi đơn hàng 0964616769
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng Bộ Phận Vật Tư – Thiết Bị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Trưởng nhóm bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.4 Trưởng nhóm giám sát (Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 3.4 Design Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
3.4 Kinh doanh dự án-kinh doanh kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Purchasing and Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 3.3 Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.3 Kỹ sư thiết kế cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.3 Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 11,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân viên kỹ thuật,Tổ trưởng, Trưởng ca.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23