Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Repairing Worker
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Dak Lak |
hơn 9 năm qua | |
en 8.4 |
Spare-Part Supply Chain Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 900 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
6.1 |
QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Trưởng phòng, giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động / Nhân Viên Cơ Khí / Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Quản lý Dự án, Phó. trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Marketing Manager / Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 1,500 - 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Maintenance & Facilities Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Quản lí gia công, vận hành máy CNC, gia công khuôn mẫu cơ khí chính xác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Mechanical supervisor / Giám sát bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Giám Đốc Sản Xuất/ Phó Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
mechanical project supervisors
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Production manager, Project/Program manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Parts Manager, Service Manager, Deputy Service Manager, Warehouse Manager, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Sales Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 750 - 1,100 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trưởng bộ phận kế hoạch sản xuất/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý sản xuất, Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản Lý - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Sales Engineer or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
KY SU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Nhân Viên Vận Hành Và Bảo Trì Hệ Thống Utility
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 9 năm qua |
en 3.3 |
Vận Hành Xử Lý Bề Mặt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 9 năm qua |
3.3 |
Quản lý dịch vụ & kỹ thuật ô tô
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
BAO TRI THIETBI VA CO SO HA TANG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 800 - 1,200 USD | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Giám sát sản xuất, Quản lý chất lượng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Kỹ sư cơ khí, Kỹ thuật khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Chuyên viên kỹ thuật...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Sales Engineer or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Operator - Coordinate Measuring Machine (CMM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en |
Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 600 - 900 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Sr. Manager/Director (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
BẢO TRÌ
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |