Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.8 |
General Manager (Pharma industry)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 59
|
24 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Management : Supply & Logistics & Demand planning & Distribution
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Factory/R&D/Quality
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Food Science and Technology
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Research and Development supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
QA Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Professional Production Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
QA/QC Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Giám đốc nhà máy (factory manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
12 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
HSE Officer / HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Nhân viên/ Trưởng phòng QA/QC/Kế hoạch/ Hành chính/Nhân viên kinh doanh hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
Trưởng phòng QA, QA, QMR, chuyên viên QLCL hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 10 năm qua |
6.8 |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, QUẢN LÝ SẢN XUẤT, QA/QC, ISO,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Nhân viên QA, R&D hoặc ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.4 |
QA,QC, Assistant, Secretary, Food Safety Supervisor ( Good English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
ISO controller
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
QHSE (ISO 17025, ISO 9001, ISO 14001, OHSAS 18001)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
QA, Food Safety Coordinator, Assistant, Clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
QA/QC Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
5.8 |
QC, QA, Kỹ Thuật Viên, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
Quản lý chất lượng/Nhân viên ISO/ Thư ký ISO/ Chuyên gia tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Specialist/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
5.5 |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 10,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
QA Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 400 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | 500 - 700 USD | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
QC/QA manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Factory Manager, Factory Director....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
R&D Lab Technician, QA Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Technical or Operation Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Nhân viên QA, QC, phòng LAB, Vi sinh, nhân viên nghiên cứu - R&D, phòng sinh học phân tử, Sale thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Kỹ sư, Chuyên viên R&D, QA, QC, Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng nhóm. giám sát , quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Nhân Viên Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu (5 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
R&D Technologist /ISO Department /QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 5.0 |
Quality Assurance staff/ Quality control staff/ Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Giám đốc, Trưởng phòng trong lĩnh vực sản xuất, chất lượng hoặc kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, QUẢN LÝ SẢN XUẤT, QA/QC, ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
Application service, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
QC, QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
QC, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.8 |
QA/QC or R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng ca sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Phó phòng_trưởng phòng QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng, Giám sát, Tổ trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |