Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,582 hồ sơ ngành nghề Dầu khí x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Director of Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
15 năm 25 - 99,999 USD An Giang hơn 10 năm qua
en 8.6 Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm 6,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.6 Design Manager - Technical Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Business Development - Technical Sales - Fast Moving Consumer Goods Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau
hơn 10 năm qua
en 8.4 Executive Director or CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
11 năm 3,000 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Maintenance Supv on FPSO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Khác hơn 10 năm qua
en 8.4 Team Leader or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 HSE Manager for manufacturing industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 8.4 Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.4 Spare-Part Supply Chain Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Buyer/ Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
8 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 CHIEF MECHANICAL ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Instrument Engineer\Supervisor\Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.3 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.3 Laboratory supervisor/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Service engineer, supervisor, project supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Project / Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Khác
hơn 10 năm qua
en 8.3 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.3 Procurement leader/Engineering superintendent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Project Construction Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
30 năm 12,000 - 18,000 USD Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
24 năm 15,0 - 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Instrument Electrical Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Cost Engineer / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.2 HSE Professional
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 4,000 - 6,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.2 Completion Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Mua hàng , Logistic
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Technical Sale or Sale Man
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Electrical & Instrumentation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
en 8.2 Automation Electrical Engineer / Service Engineer / Electrical Supervisor/Instrument Engineer, Specialist, Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 8 năm qua
en 8.2 Project manager and Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 QC engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
en 8.1 E & M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 8.1 Business operation/ Team leader/ Technical sales/ Start-up company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Chemist, laboratory manager, QC/QA manager, petroleum, catalysis, analytical chemistry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Sales Manager or Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Chuyên viên hoặc quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 8.0 Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 8.0 Area Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.0 Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Office Manager / Client Services Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.0 Electrical And Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Senior Commercial Specialist/Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10