Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,582 hồ sơ ngành nghề Dầu khí x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.1 Engineering/Tender manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 5.0 Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Sales, Sales Manager, CS Manager, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.5 HSE supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Coating Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en 3.6 Sale Marketing Assistatnt/ Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Technical Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 1,500 - 2,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.2 Sale , Finance/Investment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên quản lý, Nhân viên kỹ thuật, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 6,0 - 15,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 10 năm qua
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư kinh tế xây dựng, Chuyên viên kế hoạch dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Phó Giám đốc/Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 9 năm qua
Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm 22,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa hoặc quản lý nhóm bảo trì sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
8 năm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
en QC.Repair and New Building Ship
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Cà Mau
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Thợ hàn/ Nhóm trưởng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng đại lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
8 năm 721 - 1,545 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
8 năm 412 - 515 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 900 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Công nhân Sửa chữa Cơ Khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 9 năm qua
Kỹ sư khai thác
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.2 Electrical & Instrumentation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.0 Area Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 7.8 Administrative Assistant cum Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
en 7.8 Petrochemical/Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 7.5 Chief Accountant/Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Technical Sales Manager/ Business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.8 Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 10 năm qua
en 6.6 Material control/ Project management /Design Engineer/ Mechanical Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.4 Electrical and Instrument Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khác
hơn 10 năm qua
en 5.6 Purchasing/ Contract/ Project Senior Executive/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 5.6 mechanical design or supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.2 project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 5.1 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Chuyên Viên Kinh Doanh (Khu Vực Vũng Tàu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
en 4.6 Production and maintenance monitoring;Monitoring and installation equipment(thermal power, gas,oil)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.5 HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 9 năm qua
en 4.4 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 4.4 IT Supervisor/Manager (IT - Software)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.6 Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10