Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên Viên Ngành Công Nghệ Hóa Học -Dầu & Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Sales Chemical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Deputy Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phỏng Bán Hàng Dầu Nhớt, Kỹ Sư Dầu Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 12,0 - 150,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Cà Mau |
hơn 10 năm qua | |
en |
Officer,Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre |
hơn 10 năm qua |
Quản Lí Sản Xuất, Kỹ Sư Hóa Dầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Tự Động, Vận Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán, tài chính, kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên thiết kế, kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Piping Engineeer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Tvgs, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khác |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en |
Kỹ sư khai thác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Brand marketing manager , marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Giám Đốc/Phó Gđ Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Phú Yên |
hơn 10 năm qua | |
Giảng Viên, Giáo Viên, Nghiên Cứu Khoa Học
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Electrical and Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 927 - 1,030 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án, Chủ nhiệm công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 500 - 600 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Mechanical engineer, mechanical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/ phó phòng pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
5 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Kỹ Sư Cấp Thoát Nước, Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Customer Service/ Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
en |
Project Management, meachnical engineer, sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Trưởng nhóm / giám sát / kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 700 - 1,200 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Thuật Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
en |
An Excellent Sales & Marketing Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên hành chánh hay tro ly nhan su
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 515 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư Vật liệu và công nghệ đúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư Lọc Hoá Dầu, Hoá Chất, Môi trường, Giàn khoan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |