Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,931 hồ sơ ngành nghề Hàng gia dụng / Chăm sóc cá nhân x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.7 QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 4 tháng qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 7.0 Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.7 National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 4.6 Learning and development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Giám đốc dự án, Giám đốc bộ phận,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
19 năm 800 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 Finance Manager, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 General Manager/Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Country Manager or Chief Representative (Business Development)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Giám Đốc Nhãn Hàng Mỹ Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.4 Country Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám Đốc Bán Hàng Toàn Quốc / Giám Đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.3 Manager in sales (GT/OOH/Horeca)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.8 Purchasing/Procurement/Sourcing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.8 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 3.9 Demand Logistics Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Quản Lý Vùng (ASM )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
15 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Administration / Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
15 năm 600 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
en 8.6 Unit-Head (Factory Operation Head)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.6 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
14 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.8 Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm 3,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Quản Lý Bán Hàng - Kênh GT/MT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
5.2 Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Giám đốc khu vực, trợ lý , điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.6 Planning Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.6 Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
13 năm 1,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Kế Hoạch / Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager / Regional Sales Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng, Phó Giám Đốc Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Business Development - Technical Sales - Fast Moving Consumer Goods Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau
hơn 10 năm qua
en 6.3 Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 6.2 Rooms Division/Guest Services role
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.5 Trợ lý Giám Đốc, Trợ lý kinh doanh, Thư ký, Tổ chức sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 400 - 600 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.6 Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.5 Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10