Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.7 |
QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
23 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 4 tháng qua | |
en 8.4 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 8.7 |
National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 59
|
19 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Learning and development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc bộ phận,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
19 năm | 800 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
Finance Manager, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
General Manager/Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Country Manager or Chief Representative (Business Development)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 6.4 |
Giám Đốc Nhãn Hàng Mỹ Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Country Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám Đốc Bán Hàng Toàn Quốc / Giám Đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
17 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 8.3 |
Manager in sales (GT/OOH/Horeca)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Purchasing/Procurement/Sourcing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Demand Logistics Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Quản Lý Vùng (ASM )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
Administration / Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
|
15 năm | 600 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
en 8.6 |
Unit-Head (Factory Operation Head)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
14 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.8 |
Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | 3,000 - 5,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Quản Lý Bán Hàng - Kênh GT/MT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc khu vực, trợ lý , điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 5.6 |
Planning Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
|
13 năm | 1,500 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng Kế Hoạch / Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager / Regional Sales Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng, Phó Giám Đốc Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Business Development - Technical Sales - Fast Moving Consumer Goods Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Rooms Division/Guest Services role
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Trợ lý Giám Đốc, Trợ lý kinh doanh, Thư ký, Tổ chức sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | trên 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |